thiên định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên định+ adj
- predestined, fated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên định"
- Những từ có chứa "thiên định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 416